1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oilfield

oilfield

/"ɔilfi:ld/
Danh từ
  • vùng có dầu
  • mỏ dầu
Kỹ thuật
  • mỏ dầu
Hóa học - Vật liệu
  • mỏ đầu
Xây dựng
  • vùng có dầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận