Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oilfield
oilfield
/"ɔilfi:ld/
Danh từ
vùng có dầu
mỏ dầu
Kỹ thuật
mỏ dầu
Hóa học - Vật liệu
mỏ đầu
Xây dựng
vùng có dầu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận