oiler
/"ɔilə/
Danh từ
- tàu chở dầu
- người tra dầu, người đổ dầu (vào máy)
- vịt dầu, cái bơm dầu
- Anh - Mỹ áo vải dầu
Kỹ thuật
- bình tra dầu
- bơm dầu
- cái tra dầu mỡ
- giếng dầu
- tàu chở dầu
- vịt dầu
Kỹ thuật Ô tô
- bình (dầu nhớt)
- bình châm dầu (nhớt)
Xây dựng
- cái vịt dầu
- thợ tra dầu
Cơ khí - Công trình
- ống vô dầu
Giao thông - Vận tải
- thiết bị bơm dầu
Chủ đề liên quan
Thảo luận