1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oiler

oiler

/"ɔilə/
Danh từ
  • tàu chở dầu
  • người tra dầu, người đổ dầu (vào máy)
  • vịt dầu, cái bơm dầu
  • Anh - Mỹ áo vải dầu
Kỹ thuật
  • bình tra dầu
  • bơm dầu
  • cái tra dầu mỡ
  • giếng dầu
  • tàu chở dầu
  • vịt dầu
Kỹ thuật Ô tô
  • bình (dầu nhớt)
  • bình châm dầu (nhớt)
Xây dựng
  • cái vịt dầu
  • thợ tra dầu
Cơ khí - Công trình
  • ống vô dầu
Giao thông - Vận tải
  • thiết bị bơm dầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận