1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oilcloth

oilcloth

/"ɔilklɔθ/
Danh từ
  • vải dầu
Kỹ thuật
  • vải dầu
  • vải sơn
  • vải tẩm sáp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận