1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oil spill

oil spill

Kinh tế
  • hiện tượng tràn dầu (chảy trên biển)
Môi trường
  • sự tràn dầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận