1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oil separator

oil separator

Kinh tế
  • thiết bị tách dầu
Kỹ thuật
  • dụng cụ khử dầu mỡ
  • dụng cụ tách dầu
  • thiết bị khử dầu
Điện lạnh
  • bình tách dầu
Xây dựng
  • bộ phận chận dầu
Toán - Tin
  • bộ phận chặn dầu
Kỹ thuật Ô tô
  • thiết bị tách dầu (nhớt)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận