Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oil-meal
oil-meal
/"ɔilmi:l/
Danh từ
bột khô dầu (hạt đay)
Thảo luận
Thảo luận