Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oil line
oil line
Kỹ thuật
ống dẫn dầu
Kỹ thuật Ô tô
đường dầu (bôi trơn)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận