Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oil-impregnated
oil-impregnated
Kỹ thuật
tẩm dầu
Hóa học - Vật liệu
được nhúng dầu
được tẩm dầu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận