Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ogee
ogee
/"oudʤi:/
Tính từ
kiến trúc
có đường xoi (hình) chữ S
Danh từ
đường xoi (hình) chữ S
đường (hình) chữ S
Kỹ thuật
đường chữ S
hình cung nhọn
Xây dựng
đường gờ hình chữ S
đường lượn
đường lượn cổ ngõng
mũi cuốn
mũi vòm
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận