1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ogee

ogee

/"oudʤi:/
Tính từ
Danh từ
  • đường xoi (hình) chữ S
  • đường (hình) chữ S
Kỹ thuật
  • đường chữ S
  • hình cung nhọn
Xây dựng
  • đường gờ hình chữ S
  • đường lượn
  • đường lượn cổ ngõng
  • mũi cuốn
  • mũi vòm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận