Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ offshore well
offshore well
Môi trường
giếng dầu xa bờ
giếng khoan xa bờ
Chủ đề liên quan
Môi trường
Thảo luận
Thảo luận