offset printing
/"ɔ:fset"printiɳ/
Danh từ
- in ấn sự in ôpxet
Kỹ thuật
- kỹ thuật in opset
Điện tử - Viễn thông
- in ốp xét
Hóa học - Vật liệu
- in ốp-xét
Xây dựng
- sự in opset
Chủ đề liên quan
Thảo luận