1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ offset printing

offset printing

/"ɔ:fset"printiɳ/
Danh từ
Kỹ thuật
  • kỹ thuật in opset
Điện tử - Viễn thông
  • in ốp xét
Hóa học - Vật liệu
  • in ốp-xét
Xây dựng
  • sự in opset
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận