offset
/"ɔ:fset/
Danh từ
Động từ
- bù lại, đền bù, bù đắp
- in ấn in ôpxet
- ( ngành cơ khí ) bù, bầu
Kinh tế
- bù lại
- bù trừ
- cân đối bù trừ
- đền bù
- in ốp sét
- kỹ thuật in ốp-sét
- sự cân đối
Kỹ thuật
- bậc dốc
- bản in opset
- bị dịch chuyển
- bị lệch
- chỗ gồ
- dịch vị
- độ chênh thời gian
- độ dịch
- độ lệch
- độ lệch tâm
- đối trọng
- được đặt so le
- đường chữ chi
- đường ngoằn ngoèo
- gờ tường
- gờ tường (xây trồi)
- khoảng cách
- khuỷu ống
- lệch
- núi đâm ngang
- ống chữ H
- phần lồi
- phân nhánh
- sự chuyển vị
- sự dịch động
- sự giảm tốc
- sự trượt
- sự xê dịch
- xê dịch
Xây dựng
- bậc thang đào
- bản in ốpsét
- chuyển vị ngang
- khuỷu khép
- sai số điều chỉnh
- sự sai tâm
Kỹ thuật Ô tô
- bán kính lái
Điện
- độ trôi dạt
Đo lường - Điều khiển
- giá trị bù vào offset
Cơ khí - Công trình
- hoành sơn
Toán - Tin
- khoảng chừa trống
Chủ đề liên quan
Thảo luận