1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ officinal

officinal

/,ɔfi"sainl/
Tính từ
  • đã chế sẵn thuốc
  • được ghi vào sách thuốc (tên)
  • y học dùng làm thuốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận