1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ official staement

official staement

Chứng khoán
  • báo cáo của viên chức, báo cáo chính thức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận