1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ off-saddle

off-saddle

/"ɔ:f"sædl/
Động từ
Nội động từ
  • xuống yên, xuống ngựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận