Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ off-saddle
off-saddle
/"ɔ:f"sædl/
Động từ
tháo yên
ngựa
Nội động từ
xuống yên, xuống ngựa
Chủ đề liên quan
Ngựa
Thảo luận
Thảo luận