1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ off-line

off-line

/"ɔ:f"lain/
Tính từ
  • Anh - Mỹ hoạt động độc lập (đối với máy tính điện tử chính)
Kinh tế
  • hoạt động ngoài
  • không theo tuyến
  • ngoại tuyến
  • thoát tuyến
Kỹ thuật
  • gián tiếp
  • hoạt động ngoại tuyến
  • khoan trệch hướng
  • không phụ thuộc
Xây dựng
  • dựng nháp
  • dựng phim ngoài tuyến
Toán - Tin
  • ngoại tuyến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận