1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ odour emissions

odour emissions

Môi trường
  • phát tán mùi hôi
  • phát thải mùi hôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận