1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ odontoblast

odontoblast

/ou"dɔntəblæst/
Danh từ
Y học
  • nguyên bào tạo ngà
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận