Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oculated
oculated
/"ɔsəleit/ (ocellated) /"ɔsəleitd/ (oculate) /"ɔkjuleit/ (oculated) /"ɔkjuleitid/
Tính từ
động vật
có mắt đơn
sâu bọ
Chủ đề liên quan
Động vật
Sâu bọ
Thảo luận
Thảo luận