1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oculat

oculat

/"ɔsəleit/ (ocellated) /"ɔsəleitd/ (oculate) /"ɔkjuleit/ (oculated) /"ɔkjuleitid/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận