1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ octant

octant

/"ɔktənt/
Danh từ
  • Octan (một phần tám của vòng tròn); góc 45 độ, cung 45 độ (trên vòng tròn)
  • cái Octan (dụng cụ hình một phần tám hình tròn, dùng để đo độ trong thiên văn và hàng hải)
  • thiên văn học vị trí Octan (vị trí của một hành tinh cách một điểm đã định 45 o trong sự di động biểu kiến của hành tinh ấy)
Kỹ thuật
  • góc phần tám
  • máy đo góc
Điện lạnh
  • cung phần tám
  • hình bát phân
Xây dựng
  • góc 45 độ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận