1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ octangular

octangular

/ɔk"tægənl/ (octangular) /ɔk"tæɳgjulə/
Tính từ
Xây dựng
  • có tám góc
Toán - Tin
  • hình tám góc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận