Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ octagon
octagon
/"ɔktəgən/
Danh từ
toán học
hình tám cạnh, hình bát giác
Tính từ
toán học
tám cạnh, bát giác
Kỹ thuật
hình bát giác
hình tám cạnh
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận