1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ octa

octa

  • octahedral
  • tám mặt
  • (tương tự octo, oct) hình thái ghép có nghĩa là tám
Toán - Tin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận