1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ occupier

occupier

/"ɔkjupaiə/
Danh từ
  • người chiếm giữ, người chiếm cứ, người chiếm lĩnh
Kinh tế
  • người chiếm cứ
  • người chiếm giữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận