1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ occupational therapy

occupational therapy

/,ɔkju"peiʃənl"θerəpi/
Danh từ
  • y học phép chữa bằng lao dộng
Y học
  • liệu pháp lao động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận