Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ occupational
occupational
/,ɔkju"peiʃənl/
Tính từ
nghề nghiệp
occupational
disease
:
bệnh nghề nghiệp
Thảo luận
Thảo luận