Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ occupant
occupant
/"ɔkjupənt/
Danh từ
người chiếm giữ, kẻ chiếm đóng
người ở (trong một ngôi nhà) người thuê (nhà)
hành khách (trong xe, tàu...)
Thảo luận
Thảo luận