1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ occupant

occupant

/"ɔkjupənt/
Danh từ
  • người chiếm giữ, kẻ chiếm đóng
  • người ở (trong một ngôi nhà) người thuê (nhà)
  • hành khách (trong xe, tàu...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận