1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ occupancy rate

occupancy rate

Kinh tế
  • mức
  • tỷ lệ sử dụng
  • tỷ suất sử dụng (giường phòng khách sạn)
Điện tử - Viễn thông
  • mức bận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận