Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ occupancy
occupancy
/"ɔkjupənsi/
Danh từ
sự chiếm đóng, sự chiếm giữ
thời gian chiếm đóng
Kỹ thuật
sự chiếm chỗ
Điện lạnh
độ cư trú
trạng thái bận
Xây dựng
sự chiếm giữ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận