1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ occultation

occultation

/,ɔkəl"teiʃn/
Danh từ
  • sự che khuất, sự che lấp
Kỹ thuật
  • sự che khuất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận