Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ occult
occult
/ɔ"kʌlt/
Tính từ
sâu kín, huyền bí
Thành ngữ
the
occult
điều huyền bí
Động từ
che khuất, che lấp
Nội động từ
bị che khuất, bị che lấp
Kỹ thuật
ẩn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận