1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ occlusion

occlusion

/ɔ"klu:ʤn/
Danh từ
  • sự đút nút, sự bít; tình trạng bị đút nút, tình trạng bị bít
  • hoá học sự hút giữ
  • y học sự tắc (ruột...)
Kỹ thuật
  • sự bít kín
  • sự hấp lưu
  • sự hấp thụ
Giao thông - Vận tải
  • sự cố tù
Hóa học - Vật liệu
  • sự hút giữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận