Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ occlusion
occlusion
/ɔ"klu:ʤn/
Danh từ
sự đút nút, sự bít; tình trạng bị đút nút, tình trạng bị bít
hoá học
sự hút giữ
y học
sự tắc (ruột...)
Kỹ thuật
sự bít kín
sự hấp lưu
sự hấp thụ
Giao thông - Vận tải
sự cố tù
Hóa học - Vật liệu
sự hút giữ
Chủ đề liên quan
Hoá học
Y học
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận