Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ occluded
occluded
Kỹ thuật
được bít kín
Hóa học - Vật liệu
bị hấp lưu
bị hút giữ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận