Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ occiput
occiput
/"ɔksipʌt/
Danh từ
giải phẫu
chẩm, chỏm đầu
Y học
chỏm đầu, mặt sau đầu
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Y học
Thảo luận
Thảo luận