1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ occiput

occiput

/"ɔksipʌt/
Danh từ
Y học
  • chỏm đầu, mặt sau đầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận