1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ occident

occident

/"ɔksidənt/
Danh từ
  • phương tây; tây âu; Châu Âu; Âu Mỹ; Châu Mỹ
  • văn minh Âu tây

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận