1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ occasionally

occasionally

/ə"keiʤnəli/
Phó từ
  • thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
Kỹ thuật
  • ngẫu nhiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận