Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ obvolute
obvolute
/,ɔbvə"lju:t/
Tính từ
thực vật học
cuốn ngược
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận