1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ obverse

obverse

/"ɔbvə:s/
Danh từ
  • mặt phải (của đồng tiền, của huân chương)
  • mặt phải, mặt trước, mặt chính
  • mặt tương ứng (của một sự kiện)
Tính từ
  • quay về phía (người nói, người nhìn...)
  • có tính chất tương ứng (cho một hiện tượng, một sự kiện)
  • thực vật học gốc bé hơn ngọn
Kỹ thuật
  • mặt
  • mặt trước
Toán - Tin
  • mặt ngửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận