Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ obtuseness
obtuseness
/əb"tju:snis/
Danh từ
sự cùn, sự nhụt
sự chậm hiểu, sự trì độn
sự âm ỉ (của sự đau)
toán học
độ tù (của góc)
Toán - Tin
độ tù của góc
Chủ đề liên quan
Toán học
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận