1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ obtuseness

obtuseness

/əb"tju:snis/
Danh từ
  • sự cùn, sự nhụt
  • sự chậm hiểu, sự trì độn
  • sự âm ỉ (của sự đau)
  • toán học độ tù (của góc)
Toán - Tin
  • độ tù của góc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận