1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ obturator

obturator

/"ɔbtjuəreitə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • cửa sập
  • nắp đậy
  • nắp đậy, máy đóng
Y học
  • hàm bịt, nút bịt, nút kín
Xây dựng
  • lá chắn sáng
  • nút bịt kín
  • nút đậy kín
  • máy đóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận