Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ obturator
obturator
/"ɔbtjuəreitə/
Danh từ
vật để lắp, vật để bịt
y học
trám bịt
vật lý
nhiếp ảnh
lá chắn sáng
kỹ thuật
cửa sập
Kỹ thuật
cửa sập
nắp đậy
nắp đậy, máy đóng
Y học
hàm bịt, nút bịt, nút kín
Xây dựng
lá chắn sáng
nút bịt kín
nút đậy kín
máy đóng
Chủ đề liên quan
Y học
Vật lý
Nhiếp ảnh
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Y học
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận