obstruction
/əb"strʌkʃn/
Danh từ
- sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc
- sự cản trở, sự gây trở ngại
- trở lực, điều trở ngại
- sự phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)
- y học sự tắc (ruột...)
Kỹ thuật
- sự cản trở
- sự kẹt
- sự ngăn cản
- sự nghẽn
- sự tắc
- sự tắc nghẽn
- sự trở ngại
- trở ngại
- vật cản
- vật chướng ngại
Xây dựng
- cái nút đường ống
Cơ khí - Công trình
- sự nghẽn ống
- sự nghẹt ống
- sự tắt ống
Giao thông - Vận tải
- tắc đường
Chủ đề liên quan
Thảo luận