1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ obstruction

obstruction

/əb"strʌkʃn/
Danh từ
  • sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc
  • sự cản trở, sự gây trở ngại
  • trở lực, điều trở ngại
  • sự phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)
  • y học sự tắc (ruột...)
Kỹ thuật
  • sự cản trở
  • sự kẹt
  • sự ngăn cản
  • sự nghẽn
  • sự tắc
  • sự tắc nghẽn
  • sự trở ngại
  • trở ngại
  • vật cản
  • vật chướng ngại
Xây dựng
  • cái nút đường ống
Cơ khí - Công trình
  • sự nghẽn ống
  • sự nghẹt ống
  • sự tắt ống
Giao thông - Vận tải
  • tắc đường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận