obsolescence
/,ɔbsə"lesns/
Danh từ
- sự không còn dùng nữa, tính cũ đi
- sinh vật học sự teo dần
Kinh tế
- sự cũ bỏ (của tài sản)
- sự cũ đi sự lỗi thời
- sự phế bỏ hàng hóa
Kỹ thuật
- hao mòn
- không còn dùng được nữa
- lạc hậu
Y học
- sự cằn cỗi
Xây dựng
- sự lỗi thời
- tính lỗi thời
- tình trạng lỗi thời
Chủ đề liên quan
Thảo luận