1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ obsequious

obsequious

/əb"si:kwiəs/
Tính từ
  • khúm núm, xun xoe
  • từ cổ vâng lời, dễ bảo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận