1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ obscuration

obscuration

/,ɔbskjuə"reiʃn/
Danh từ
  • sự làm tối đi, sự làm mờ đi
  • sự làm cho khó hiểu
  • sự làm mờ tên tuổi đi
  • thiên văn học sự che khuất; hiện tượng thiên thực (nhật thực, nguyệt thực)
Kỹ thuật
  • sự che khuất
Hóa học - Vật liệu
  • hiện tượng thiên thực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận