Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ obligee
obligee
/,ɔbli"dʤi:/
Danh từ
pháp lý
người nhận giao ước
từ hiếm
người mang ơn, người hàm ơn
Kinh tế
chủ nợ
trái chủ
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Từ hiếm
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận