1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ obligee

obligee

/,ɔbli"dʤi:/
Danh từ
Kinh tế
  • chủ nợ
  • trái chủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận