Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oblate
oblate
/"ɔbleit/
Danh từ
tôn giáo
người tu hiểu hết tài sản cho tôn giáo
Tính từ
toán học
dẹt (hình cầu)
Kỹ thuật
bẹt
dẹt
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Toán học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận