1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oblate

oblate

/"ɔbleit/
Danh từ
  • tôn giáo người tu hiểu hết tài sản cho tôn giáo
Tính từ
Kỹ thuật
  • bẹt
  • dẹt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận