Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ obfuscate
obfuscate
/"ɔbfʌkeit/
Động từ
làm đen tối (đầu óc), làm ngu muội
làm hoang mang, làm bối rối
Kỹ thuật
làm tối
lu mờ
Toán - Tin
làm tối, lu mờ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận