1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ obfuscate

obfuscate

/"ɔbfʌkeit/
Động từ
  • làm đen tối (đầu óc), làm ngu muội
  • làm hoang mang, làm bối rối
Kỹ thuật
  • làm tối
  • lu mờ
Toán - Tin
  • làm tối, lu mờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận