Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ obey
obey
/ə"bei/
Động từ
vâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnh
Toán - Tin
hoàn thành (lệnh)
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận