Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ obdurate
obdurate
/"ɔbdjurit/
Tính từ
cứng rắn, sắt đá, không lay chuyển
ngoan cố, cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh
Thảo luận
Thảo luận