1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ obdurate

obdurate

/"ɔbdjurit/
Tính từ
  • cứng rắn, sắt đá, không lay chuyển
  • ngoan cố, cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận